Thời gian hiện tại ở ‘Arab Yāsīn Ḩanūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Yāsīn Ḩanūn. Đánh bẩy ‘Arab Yāsīn Ḩanūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Yāsīn Ḩanūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Yāsīn Ḩanūn, nhiều khách sạn ở ‘Arab Yāsīn Ḩanūn, dân số ở ‘Arab Yāsīn Ḩanūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Yāsīn Ḩanūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:23
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Yāsīn Ḩanūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Arab Yāsīn Ḩanūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°25'3" 32.4174 |
Kinh độ | 44°37'35" 44.6265 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,883 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,820 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,930 |
Sân bay gần ‘Arab Yāsīn Ḩanūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 52 km 32 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 100 km 62 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 210 km 131 ml |