Thời gian hiện tại ở Hādī Ḩasan Ḑaykān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Hādī Ḩasan Ḑaykān. Đánh bẩy Hādī Ḩasan Ḑaykān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī Ḩasan Ḑaykān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī Ḩasan Ḑaykān, nhiều khách sạn ở Hādī Ḩasan Ḑaykān, dân số ở Hādī Ḩasan Ḑaykān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī Ḩasan Ḑaykān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:50
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī Ḩasan Ḑaykān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Hādī Ḩasan Ḑaykān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°20'15" 32.3376 |
Kinh độ | 44°42'37" 44.7104 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,965 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,858 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,840 |
Sân bay gần Hādī Ḩasan Ḑaykān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 49 km 30 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 112 km 69 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 210 km 131 ml |