Thời gian hiện tại ở As Sādah an Naydabīn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – As Sādah an Naydabīn. Đánh bẩy As Sādah an Naydabīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sādah an Naydabīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sādah an Naydabīn, nhiều khách sạn ở As Sādah an Naydabīn, dân số ở As Sādah an Naydabīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sādah an Naydabīn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:04
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sādah an Naydabīn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về As Sādah an Naydabīn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°18'26" 32.3071 |
Kinh độ | 44°34'11" 44.5698 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,684 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,723 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,399 |
Sân bay gần As Sādah an Naydabīn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 39 km 24 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 110 km 69 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 222 km 138 ml |