Thời gian hiện tại ở ‘Arab al Haytāwiyīn, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab al Haytāwiyīn. Đánh bẩy ‘Arab al Haytāwiyīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab al Haytāwiyīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab al Haytāwiyīn, nhiều khách sạn ở ‘Arab al Haytāwiyīn, dân số ở ‘Arab al Haytāwiyīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab al Haytāwiyīn, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:59
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab al Haytāwiyīn, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Arab al Haytāwiyīn, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°17'38" 33.2938 |
Kinh độ | 43°59'38" 43.9938 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 64,018 |
Về Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Dân số | 190,000 |
Tính số lượt xem | 3,739 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,618 |
Sân bay gần ‘Arab al Haytāwiyīn, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 22 km 14 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 280 km 174 ml |