Thời gian hiện tại ở ‘Arab Jubūr, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Jubūr. Đánh bẩy ‘Arab Jubūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Jubūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Jubūr, nhiều khách sạn ở ‘Arab Jubūr, dân số ở ‘Arab Jubūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Jubūr, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:00
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Jubūr, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Arab Jubūr, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°14'21" 33.2391 |
Kinh độ | 44°25'52" 44.431 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,483 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,813 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,446 |
Sân bay gần ‘Arab Jubūr, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 19 km 12 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 271 km 168 ml |