Thời gian hiện tại ở Jamīl al Wādī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – Jamīl al Wādī. Đánh bẩy Jamīl al Wādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamīl al Wādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamīl al Wādī, nhiều khách sạn ở Jamīl al Wādī, dân số ở Jamīl al Wādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jamīl al Wādī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:56
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamīl al Wādī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Jamīl al Wādī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°15'32" 33.259 |
Kinh độ | 44°23'46" 44.3961 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,372 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,719 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,436 |
Sân bay gần Jamīl al Wādī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 16 km 10 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 189 km 118 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 270 km 167 ml |