Thời gian hiện tại ở Jiyād Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – Jiyād Ḩusayn. Đánh bẩy Jiyād Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jiyād Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jiyād Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Jiyād Ḩusayn, dân số ở Jiyād Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jiyād Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:22
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jiyād Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Jiyād Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°12'42" 33.2118 |
Kinh độ | 44°16'40" 44.2777 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,887 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,849 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,111 |
Sân bay gần Jiyād Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 7 km 4 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 201 km 125 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 278 km 173 ml |