Thời gian hiện tại ở As Sayyidīyah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – As Sayyidīyah. Đánh bẩy As Sayyidīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sayyidīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sayyidīyah, nhiều khách sạn ở As Sayyidīyah, dân số ở As Sayyidīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sayyidīyah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:47
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sayyidīyah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về As Sayyidīyah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°14'14" 33.2373 |
Kinh độ | 44°21'31" 44.3587 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,401 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,805 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,490 |
Sân bay gần As Sayyidīyah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 13 km 8 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 193 km 120 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 273 km 170 ml |