Thời gian hiện tại ở ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī. Đánh bẩy ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī, nhiều khách sạn ở ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī, dân số ở ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:30
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°13'60" 33.2333 |
Kinh độ | 44°31'0" 44.5167 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 64,737 |
Về Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,656 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 932,492 |
Sân bay gần ‘Alī Shalabī ash Shaykhlī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 27 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 179 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 269 km 167 ml |