Thời gian hiện tại ở Ḩarīr, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ḩarīr. Đánh bẩy Ḩarīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarīr, nhiều khách sạn ở Ḩarīr, dân số ở Ḩarīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩarīr, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:44
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarīr, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ḩarīr, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°4'0" 33.0667 |
Kinh độ | 44°22'0" 44.3667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,606 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,570 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,094 |
Sân bay gần Ḩarīr, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 25 km 15 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 198 km 123 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 291 km 181 ml |