Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd. Đánh bẩy ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd, dân số ở ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:22
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°52'3" 32.8676 |
Kinh độ | 44°33'45" 44.5624 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,871 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,654 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,864 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩamzah Ḩammūd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 53 km 33 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 99 km 61 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 189 km 117 ml |