Thời gian hiện tại ở ‘Arab ar Rashīd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab ar Rashīd. Đánh bẩy ‘Arab ar Rashīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ar Rashīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ar Rashīd, nhiều khách sạn ở ‘Arab ar Rashīd, dân số ở ‘Arab ar Rashīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ar Rashīd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:24
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ar Rashīd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về ‘Arab ar Rashīd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°1'2" 33.0172 |
Kinh độ | 44°33'34" 44.5594 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,733 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,251 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,787 |
Sân bay gần ‘Arab ar Rashīd, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 41 km 25 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 182 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 291 km 181 ml |