Thời gian hiện tại ở ‘Arab Nāyif Ḩusayn, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Nāyif Ḩusayn. Đánh bẩy ‘Arab Nāyif Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Nāyif Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Nāyif Ḩusayn, nhiều khách sạn ở ‘Arab Nāyif Ḩusayn, dân số ở ‘Arab Nāyif Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Nāyif Ḩusayn, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:05
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Nāyif Ḩusayn, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Arab Nāyif Ḩusayn, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°57'27" 32.9576 |
Kinh độ | 44°29'14" 44.4873 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,580 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,202 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,109 |
Sân bay gần ‘Arab Nāyif Ḩusayn, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 41 km 26 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 108 km 67 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 191 km 119 ml |