Thời gian hiện tại ở Nāyif Karīm, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – Nāyif Karīm. Đánh bẩy Nāyif Karīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāyif Karīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāyif Karīm, nhiều khách sạn ở Nāyif Karīm, dân số ở Nāyif Karīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāyif Karīm, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:57
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāyif Karīm, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Nāyif Karīm, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°2'55" 33.0487 |
Kinh độ | 44°23'7" 44.3854 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 64,606 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,899 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,401 |
Sân bay gần Nāyif Karīm, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 27 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 196 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 292 km 182 ml |