Thời gian hiện tại ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz. Đánh bẩy Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, nhiều khách sạn ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, dân số ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:38
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°3'8" 33.0521 |
Kinh độ | 44°21'45" 44.3625 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,476 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,177 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,157 |
Sân bay gần Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 26 km 16 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 198 km 123 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 292 km 182 ml |