Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī. Đánh bẩy Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī, dân số ở Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:25
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°29'45" 33.4958 |
Kinh độ | 44°15'37" 44.2603 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,822 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,566 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,149 |
Sân bay gần Ibrāhīm Ḩusayn al Kurhaynī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 27 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 199 km 123 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 249 km 155 ml |