Thời gian hiện tại ở Al Hājj ‘Abbās an Naşīf, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Al Hājj ‘Abbās an Naşīf. Đánh bẩy Al Hājj ‘Abbās an Naşīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hājj ‘Abbās an Naşīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Hājj ‘Abbās an Naşīf, nhiều khách sạn ở Al Hājj ‘Abbās an Naşīf, dân số ở Al Hājj ‘Abbās an Naşīf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Hājj ‘Abbās an Naşīf, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:50
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hājj ‘Abbās an Naşīf, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Al Hājj ‘Abbās an Naşīf, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°29'14" 33.4872 |
Kinh độ | 44°18'5" 44.3013 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,492 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,525 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,567 |
Sân bay gần Al Hājj ‘Abbās an Naşīf, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 27 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 195 km 121 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 249 km 154 ml |