Thời gian hiện tại ở Babuxkê Jêrî, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dohuk District, Dihok – Babuxkê Jêrî. Đánh bẩy Babuxkê Jêrî mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babuxkê Jêrî mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babuxkê Jêrî, nhiều khách sạn ở Babuxkê Jêrî, dân số ở Babuxkê Jêrî, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Babuxkê Jêrî, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:56
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babuxkê Jêrî, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Babuxkê Jêrî, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°59'45" 36.9958 |
Kinh độ | 43°0'2" 43.0005 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,523 |
Về Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,261 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,292 |
Sân bay gần Babuxkê Jêrî, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 93 km 58 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 120 km 75 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 165 km 103 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 262 km 163 ml |