Thời gian hiện tại ở Wardawi Naji, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Wardawi Naji. Đánh bẩy Wardawi Naji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wardawi Naji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wardawi Naji, nhiều khách sạn ở Wardawi Naji, dân số ở Wardawi Naji, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Wardawi Naji, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:02
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wardawi Naji, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Wardawi Naji, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°54'4" 30.9011 |
Kinh độ | 46°34'21" 46.5725 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,256 |
Về Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,367 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,784 |
Sân bay gần Wardawi Naji, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 123 km 76 ml | |
ABD | Abadan Airport | 169 km 105 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 213 km 132 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 229 km 142 ml | |
DEF | Dezful Airport | 242 km 151 ml |