Thời gian hiện tại ở Daḩḩām Shallāl, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Daḩḩām Shallāl. Đánh bẩy Daḩḩām Shallāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daḩḩām Shallāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daḩḩām Shallāl, nhiều khách sạn ở Daḩḩām Shallāl, dân số ở Daḩḩām Shallāl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Daḩḩām Shallāl, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:42
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daḩḩām Shallāl, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Daḩḩām Shallāl, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°54'59" 30.9165 |
Kinh độ | 46°33'3" 46.5509 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,699 |
Về Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,464 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,822 |
Sân bay gần Daḩḩām Shallāl, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 125 km 78 ml | |
ABD | Abadan Airport | 172 km 107 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 214 km 133 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 231 km 144 ml | |
DEF | Dezful Airport | 242 km 151 ml |