Thời gian hiện tại ở Īshān Bulaydīyah, Al-Shatra District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Shatra District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Īshān Bulaydīyah. Đánh bẩy Īshān Bulaydīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īshān Bulaydīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īshān Bulaydīyah, nhiều khách sạn ở Īshān Bulaydīyah, dân số ở Īshān Bulaydīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Īshān Bulaydīyah, Al-Shatra District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:58
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īshān Bulaydīyah, Al-Shatra District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Īshān Bulaydīyah, Al-Shatra District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°26'47" 31.4463 |
Kinh độ | 46°7'54" 46.1318 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,497 |
Về Al-Shatra District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,712 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,100 |
Sân bay gần Īshān Bulaydīyah, Al-Shatra District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 187 km 116 ml | |
ABD | Abadan Airport | 233 km 145 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 239 km 149 ml | |
DEF | Dezful Airport | 240 km 149 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 249 km 154 ml |