Thời gian hiện tại ở Karīm al Ḩasan, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Karīm al Ḩasan. Đánh bẩy Karīm al Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karīm al Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karīm al Ḩasan, nhiều khách sạn ở Karīm al Ḩasan, dân số ở Karīm al Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karīm al Ḩasan, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:47
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karīm al Ḩasan, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Karīm al Ḩasan, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°34'52" 31.581 |
Kinh độ | 46°13'16" 46.2212 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,837 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,293 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,473 |
Sân bay gần Karīm al Ḩasan, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 188 km 117 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 224 km 139 ml | |
DEF | Dezful Airport | 225 km 140 ml | |
ABD | Abadan Airport | 234 km 146 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 241 km 150 ml |