Thời gian hiện tại ở Qaryat aţ Ţawīl, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Qaryat aţ Ţawīl. Đánh bẩy Qaryat aţ Ţawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aţ Ţawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aţ Ţawīl, nhiều khách sạn ở Qaryat aţ Ţawīl, dân số ở Qaryat aţ Ţawīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat aţ Ţawīl, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:45
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aţ Ţawīl, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Qaryat aţ Ţawīl, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°34'8" 31.5688 |
Kinh độ | 46°14'51" 46.2476 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,125 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,098 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,300 |
Sân bay gần Qaryat aţ Ţawīl, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 185 km 115 ml | |
DEF | Dezful Airport | 224 km 139 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 225 km 140 ml | |
ABD | Abadan Airport | 231 km 144 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 238 km 148 ml |