Thời gian hiện tại ở Tāmir as Sulţān, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Tāmir as Sulţān. Đánh bẩy Tāmir as Sulţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāmir as Sulţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāmir as Sulţān, nhiều khách sạn ở Tāmir as Sulţān, dân số ở Tāmir as Sulţān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tāmir as Sulţān, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:06
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāmir as Sulţān, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Tāmir as Sulţān, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°30'54" 31.5151 |
Kinh độ | 46°1'56" 46.0322 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,870 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,301 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,953 |
Sân bay gần Tāmir as Sulţān, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 199 km 123 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 233 km 145 ml | |
ABD | Abadan Airport | 245 km 152 ml | |
DEF | Dezful Airport | 245 km 152 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 258 km 161 ml |