Thời gian hiện tại ở Sulţān al Ḩabīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Sulţān al Ḩabīb. Đánh bẩy Sulţān al Ḩabīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sulţān al Ḩabīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sulţān al Ḩabīb, nhiều khách sạn ở Sulţān al Ḩabīb, dân số ở Sulţān al Ḩabīb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sulţān al Ḩabīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:09
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sulţān al Ḩabīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Sulţān al Ḩabīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°16'60" 31.2833 |
Kinh độ | 46°19'60" 46.3333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,549 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,187 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,041 |
Sân bay gần Sulţān al Ḩabīb, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 161 km 100 ml | |
ABD | Abadan Airport | 208 km 129 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 229 km 143 ml | |
DEF | Dezful Airport | 233 km 144 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 256 km 159 ml |