Thời gian hiện tại ở Kāţi‘ Āl Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Kāţi‘ Āl Ḩamad. Đánh bẩy Kāţi‘ Āl Ḩamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāţi‘ Āl Ḩamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāţi‘ Āl Ḩamad, nhiều khách sạn ở Kāţi‘ Āl Ḩamad, dân số ở Kāţi‘ Āl Ḩamad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kāţi‘ Āl Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:13
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāţi‘ Āl Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Kāţi‘ Āl Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°6'4" 31.1011 |
Kinh độ | 45°56'51" 45.9475 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,271 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,124 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,058 |
Sân bay gần Kāţi‘ Āl Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 178 km 111 ml | |
BSR | Basra International Airport | 186 km 116 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 280 km 174 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 289 km 180 ml |