Thời gian hiện tại ở Badr ar Rumayyiḑ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Badr ar Rumayyiḑ. Đánh bẩy Badr ar Rumayyiḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badr ar Rumayyiḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badr ar Rumayyiḑ, nhiều khách sạn ở Badr ar Rumayyiḑ, dân số ở Badr ar Rumayyiḑ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Badr ar Rumayyiḑ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:01
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badr ar Rumayyiḑ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Badr ar Rumayyiḑ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°4'60" 31.0833 |
Kinh độ | 46°40'0" 46.6667 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,870 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,261 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,952 |
Sân bay gần Badr ar Rumayyiḑ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 122 km 76 ml | |
ABD | Abadan Airport | 169 km 105 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 200 km 124 ml | |
DEF | Dezful Airport | 222 km 138 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 280 km 174 ml |