Thời gian hiện tại ở Ālbū Ḩumayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ālbū Ḩumayrah. Đánh bẩy Ālbū Ḩumayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Ḩumayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Ḩumayrah, nhiều khách sạn ở Ālbū Ḩumayrah, dân số ở Ālbū Ḩumayrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Ḩumayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:31
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Ḩumayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ālbū Ḩumayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°7'0" 31.1167 |
Kinh độ | 46°12'0" 46.2 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,178 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,104 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,146 |
Sân bay gần Ālbū Ḩumayrah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 164 km 102 ml | |
ABD | Abadan Airport | 211 km 131 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 244 km 151 ml | |
DEF | Dezful Airport | 254 km 158 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 275 km 171 ml |