Thời gian hiện tại ở Ḩamd as Sulaymān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ḩamd as Sulaymān. Đánh bẩy Ḩamd as Sulaymān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamd as Sulaymān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamd as Sulaymān, nhiều khách sạn ở Ḩamd as Sulaymān, dân số ở Ḩamd as Sulaymān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamd as Sulaymān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:50
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamd as Sulaymān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ḩamd as Sulaymān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°11'51" 31.1975 |
Kinh độ | 46°33'5" 46.5514 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 44,772 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,005 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,633 |
Sân bay gần Ḩamd as Sulaymān, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 138 km 86 ml | |
ABD | Abadan Airport | 185 km 115 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 209 km 130 ml | |
DEF | Dezful Airport | 222 km 138 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 266 km 165 ml |