Thời gian hiện tại ở Uraybish al Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Uraybish al Ḩamad. Đánh bẩy Uraybish al Ḩamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uraybish al Ḩamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uraybish al Ḩamad, nhiều khách sạn ở Uraybish al Ḩamad, dân số ở Uraybish al Ḩamad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Uraybish al Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:39
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uraybish al Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Uraybish al Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°7'53" 31.1313 |
Kinh độ | 45°52'30" 45.8751 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,249 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,117 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,578 |
Sân bay gần Uraybish al Ḩamad, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 170 km 106 ml | |
BSR | Basra International Airport | 194 km 120 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 277 km 172 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 283 km 176 ml |