Thời gian hiện tại ở Abū ‘Alī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Abū ‘Alī. Đánh bẩy Abū ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū ‘Alī, nhiều khách sạn ở Abū ‘Alī, dân số ở Abū ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū ‘Alī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:54
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū ‘Alī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Abū ‘Alī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°4'57" 31.0826 |
Kinh độ | 45°52'44" 45.8789 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 46,085 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,310 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,434 |
Sân bay gần Abū ‘Alī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 174 km 108 ml | |
BSR | Basra International Airport | 192 km 119 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 283 km 176 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 288 km 179 ml |