Thời gian hiện tại ở Ālbū Şawf, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ālbū Şawf. Đánh bẩy Ālbū Şawf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Şawf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Şawf, nhiều khách sạn ở Ālbū Şawf, dân số ở Ālbū Şawf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Şawf, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:55
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Şawf, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ālbū Şawf, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°59'44" 30.9956 |
Kinh độ | 46°17'44" 46.2955 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,240 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,114 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,434 |
Sân bay gần Ālbū Şawf, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 151 km 94 ml | |
ABD | Abadan Airport | 198 km 123 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 236 km 147 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 253 km 157 ml | |
DEF | Dezful Airport | 255 km 158 ml |