Thời gian hiện tại ở Fulayḩ Ḩātim, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Fulayḩ Ḩātim. Đánh bẩy Fulayḩ Ḩātim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fulayḩ Ḩātim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fulayḩ Ḩātim, nhiều khách sạn ở Fulayḩ Ḩātim, dân số ở Fulayḩ Ḩātim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Fulayḩ Ḩātim, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:19
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fulayḩ Ḩātim, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Fulayḩ Ḩātim, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°21'8" 31.3522 |
Kinh độ | 46°35'15" 46.5875 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,215 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,110 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,919 |
Sân bay gần Fulayḩ Ḩātim, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 145 km 90 ml | |
ABD | Abadan Airport | 191 km 119 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 205 km 127 ml | |
DEF | Dezful Airport | 208 km 129 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 249 km 155 ml |