Thời gian hiện tại ở Qaryat al Kurayḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Qaryat al Kurayḩ. Đánh bẩy Qaryat al Kurayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Kurayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Kurayḩ, nhiều khách sạn ở Qaryat al Kurayḩ, dân số ở Qaryat al Kurayḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Kurayḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:20
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Kurayḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Qaryat al Kurayḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°3'36" 31.0599 |
Kinh độ | 46°34'41" 46.5781 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,865 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,259 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,886 |
Sân bay gần Qaryat al Kurayḩ, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 129 km 80 ml | |
ABD | Abadan Airport | 176 km 109 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 209 km 130 ml | |
DEF | Dezful Airport | 230 km 143 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 282 km 175 ml |