Thời gian hiện tại ở Qaryat al Juraybah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Qaryat al Juraybah. Đánh bẩy Qaryat al Juraybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Juraybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Juraybah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Juraybah, dân số ở Qaryat al Juraybah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Juraybah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:52
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Juraybah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Qaryat al Juraybah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°15'5" 31.2515 |
Kinh độ | 46°23'22" 46.3895 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,233 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,113 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,290 |
Sân bay gần Qaryat al Juraybah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 155 km 96 ml | |
ABD | Abadan Airport | 201 km 125 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 224 km 139 ml | |
DEF | Dezful Airport | 230 km 143 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 260 km 161 ml |