Thời gian hiện tại ở Qaryat al Jarīlī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Qaryat al Jarīlī. Đánh bẩy Qaryat al Jarīlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Jarīlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Jarīlī, nhiều khách sạn ở Qaryat al Jarīlī, dân số ở Qaryat al Jarīlī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Jarīlī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:27
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Jarīlī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Qaryat al Jarīlī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°44'59" 30.7496 |
Kinh độ | 46°57'14" 46.954 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,635 |
Về Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 2,601 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,444 |
Sân bay gần Qaryat al Jarīlī, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 83 km 52 ml | |
ABD | Abadan Airport | 129 km 80 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 183 km 114 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 194 km 121 ml | |
DEF | Dezful Airport | 232 km 144 ml |