Thời gian hiện tại ở Sulţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Sulţān. Đánh bẩy Sulţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sulţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sulţān, nhiều khách sạn ở Sulţān, dân số ở Sulţān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sulţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:19
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sulţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Sulţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°19'17" 33.3214 |
Kinh độ | 45°22'41" 45.3781 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,173 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,806 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,111 |
Sân bay gần Sulţān, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 99 km 62 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 107 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 200 km 124 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 249 km 155 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 262 km 163 ml |