Thời gian hiện tại ở Dādā Wālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Dādā Wālī. Đánh bẩy Dādā Wālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dādā Wālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dādā Wālī, nhiều khách sạn ở Dādā Wālī, dân số ở Dādā Wālī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dādā Wālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:27
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dādā Wālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Dādā Wālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°40'55" 33.682 |
Kinh độ | 45°5'15" 45.0876 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,666 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,697 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,279 |
Sân bay gần Dādā Wālī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 93 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 122 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 204 km 127 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 130 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 248 km 154 ml |