Thời gian hiện tại ở ‘Armīţ Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Armīţ Kāz̧im. Đánh bẩy ‘Armīţ Kāz̧im mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Armīţ Kāz̧im mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Armīţ Kāz̧im, nhiều khách sạn ở ‘Armīţ Kāz̧im, dân số ở ‘Armīţ Kāz̧im, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Armīţ Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:02
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Armīţ Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về ‘Armīţ Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°45'47" 33.763 |
Kinh độ | 44°54'15" 44.9043 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,621 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,280 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,506 |
Sân bay gần ‘Armīţ Kāz̧im, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 85 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 140 km 87 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 203 km 126 ml |