Thời gian hiện tại ở Ḩafiz̧ Yaḩyā, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ḩafiz̧ Yaḩyā. Đánh bẩy Ḩafiz̧ Yaḩyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩafiz̧ Yaḩyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩafiz̧ Yaḩyā, nhiều khách sạn ở Ḩafiz̧ Yaḩyā, dân số ở Ḩafiz̧ Yaḩyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩafiz̧ Yaḩyā, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:56
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩafiz̧ Yaḩyā, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Ḩafiz̧ Yaḩyā, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°36'10" 33.6029 |
Kinh độ | 44°59'6" 44.9851 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,108 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,450 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,989 |
Sân bay gần Ḩafiz̧ Yaḩyā, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 80 km 50 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 131 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 220 km 137 ml |