Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Abbās al Murrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab ‘Abbās al Murrī. Đánh bẩy ‘Arab ‘Abbās al Murrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Abbās al Murrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Abbās al Murrī, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Abbās al Murrī, dân số ở ‘Arab ‘Abbās al Murrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Abbās al Murrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:27
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Abbās al Murrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về ‘Arab ‘Abbās al Murrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°47'4" 33.7844 |
Kinh độ | 45°2'3" 45.0342 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,101 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,445 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,901 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Abbās al Murrī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 128 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 199 km 124 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 205 km 127 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 244 km 152 ml |