Thời gian hiện tại ở Nāz̧im al Ḩāwī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Nāz̧im al Ḩāwī. Đánh bẩy Nāz̧im al Ḩāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāz̧im al Ḩāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāz̧im al Ḩāwī, nhiều khách sạn ở Nāz̧im al Ḩāwī, dân số ở Nāz̧im al Ḩāwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāz̧im al Ḩāwī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:23
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāz̧im al Ḩāwī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Nāz̧im al Ḩāwī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°36'56" 33.6156 |
Kinh độ | 45°19'44" 45.329 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,499 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,586 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,602 |
Sân bay gần Nāz̧im al Ḩāwī, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 99 km 62 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 110 km 68 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 134 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 239 km 148 ml |