Thời gian hiện tại ở Ḩusayn al Burayş, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ḩusayn al Burayş. Đánh bẩy Ḩusayn al Burayş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusayn al Burayş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusayn al Burayş, nhiều khách sạn ở Ḩusayn al Burayş, dân số ở Ḩusayn al Burayş, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩusayn al Burayş, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:51
:15 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusayn al Burayş, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ḩusayn al Burayş, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°37'35" 33.6265 |
Kinh độ | 45°3'56" 45.0655 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 79,870 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,496 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,985 |
Sân bay gần Ḩusayn al Burayş, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 88 km 55 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 124 km 77 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 208 km 129 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 134 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 254 km 158 ml |