Thời gian hiện tại ở Kashkūl al Jadīdah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Kashkūl al Jadīdah. Đánh bẩy Kashkūl al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kashkūl al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kashkūl al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Kashkūl al Jadīdah, dân số ở Kashkūl al Jadīdah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kashkūl al Jadīdah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:28
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kashkūl al Jadīdah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Kashkūl al Jadīdah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°23'33" 34.3924 |
Kinh độ | 45°0'13" 45.0037 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,003 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,947 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,721 |
Sân bay gần Kashkūl al Jadīdah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 83 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 145 km 90 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 157 km 97 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 207 km 129 ml |