Thời gian hiện tại ở As Sa‘dīyah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – As Sa‘dīyah. Đánh bẩy As Sa‘dīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sa‘dīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sa‘dīyah, nhiều khách sạn ở As Sa‘dīyah, dân số ở As Sa‘dīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sa‘dīyah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:28
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sa‘dīyah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về As Sa‘dīyah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°23'32" 34.3921 |
Kinh độ | 44°57'10" 44.9527 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,748 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,925 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,964 |
Sân bay gần As Sa‘dīyah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 134 km 83 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 143 km 89 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 161 km 100 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 224 km 139 ml |