Thời gian hiện tại ở Sāliḩ al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Sāliḩ al ‘Abbās. Đánh bẩy Sāliḩ al ‘Abbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāliḩ al ‘Abbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāliḩ al ‘Abbās, nhiều khách sạn ở Sāliḩ al ‘Abbās, dân số ở Sāliḩ al ‘Abbās, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sāliḩ al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:47
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāliḩ al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Sāliḩ al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°15'21" 34.2557 |
Kinh độ | 45°3'27" 45.0574 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,437 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,481 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,899 |
Sân bay gần Sāliḩ al ‘Abbās, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 135 km 84 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 144 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 147 km 91 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 192 km 119 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 210 km 131 ml |