Thời gian hiện tại ở Ḩulwān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Ḩulwān. Đánh bẩy Ḩulwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩulwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩulwān, nhiều khách sạn ở Ḩulwān, dân số ở Ḩulwān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩulwān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:23
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩulwān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ḩulwān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°19'48" 34.3301 |
Kinh độ | 45°11'59" 45.1997 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,248 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,976 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 894,313 |
Sân bay gần Ḩulwān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 138 km 86 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 150 km 93 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 195 km 121 ml |