Thời gian hiện tại ở Bahīzah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Bahīzah al Kabīrah. Đánh bẩy Bahīzah al Kabīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bahīzah al Kabīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bahīzah al Kabīrah, nhiều khách sạn ở Bahīzah al Kabīrah, dân số ở Bahīzah al Kabīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bahīzah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:53
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bahīzah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Bahīzah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°17'60" 34.3 |
Kinh độ | 45°5'59" 45.0998 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,073 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,623 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,952 |
Sân bay gần Bahīzah al Kabīrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 142 km 88 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 142 km 88 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 144 km 89 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 188 km 117 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 204 km 127 ml |