Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Waḩdah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Ḩayy al Waḩdah. Đánh bẩy Ḩayy al Waḩdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Waḩdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Waḩdah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Waḩdah, dân số ở Ḩayy al Waḩdah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Waḩdah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:02
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Waḩdah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩayy al Waḩdah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°15'48" 34.2633 |
Kinh độ | 45°9'41" 45.1615 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,528 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,056 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 896,797 |
Sân bay gần Ḩayy al Waḩdah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 137 km 85 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 142 km 88 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 145 km 90 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 183 km 113 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 202 km 125 ml |