Thời gian hiện tại ở Qaryat Dhāt aş Şawārī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Qaryat Dhāt aş Şawārī. Đánh bẩy Qaryat Dhāt aş Şawārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Dhāt aş Şawārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Dhāt aş Şawārī, nhiều khách sạn ở Qaryat Dhāt aş Şawārī, dân số ở Qaryat Dhāt aş Şawārī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Dhāt aş Şawārī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:17
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Dhāt aş Şawārī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qaryat Dhāt aş Şawārī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°25'5" 34.418 |
Kinh độ | 45°18'50" 45.3139 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,097 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,630 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,142 |
Sân bay gần Qaryat Dhāt aş Şawārī, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 127 km 79 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 136 km 85 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 164 km 102 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 168 km 105 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 181 km 112 ml |